FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Denisov

17.5.1984(40) 176cm 70Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM66
CDM62
RM66
RB59
RWB61
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
68
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
70
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15