FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanfran

9.1.1985(39) 181cm 72Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM64
CDM60
RM66
RB61
RWB63
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
71
Giữ bóng
65
Kèm người
52
Tranh bóng
47
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9