FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Necati Ates

3.1.1980(44) 182cm 80Kg
ST69
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM66
CDM59
RM69
RB60
RWB62
CB55
SW54
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
44
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
22
Tranh bóng
48
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
70
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
73
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14