FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semih Senturk

29.4.1983(41) 183cm 78Kg
ST84
RW80
CF82
RF82
CAM80
CM73
CDM59
RM79
RB58
RWB61
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
34
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
27
Tranh bóng
39
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
91
Chuyền dài
65
Lực sút
85
Đánh đầu
85
Sút xa
76
Vô-lê
73
Sút xoáy
48
Đá phạt
69
Penalty
79
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
78
Phản ứng
92
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13