FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tolga Zengin

10.10.1983(40) 192cm 81Kg
ST26
RW30
CF29
RF29
CAM30
CM33
CDM35
RM33
RB35
RWB36
CB34
SW31
GK75
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
9
Giữ bóng
29
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
15
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
77
TM đổ người
80
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
83