FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roel Brouwers

28.11.1981(42) 190cm 81Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM51
CDM58
RM50
RB60
RWB57
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
48
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
41
Giữ bóng
39
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
49
Chuyền dài
37
Lực sút
33
Đánh đầu
71
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17