FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gyorgy Garics

8.3.1984(40) 183cm 76Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM66
RM67
RB69
RWB69
CB66
SW66
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
68
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
43
Vô-lê
67
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10