FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giulio Migliaccio

23.6.1981(42) 178cm 72Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM67
CDM69
RM66
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13