FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Topal

3.3.1986(38) 186cm 77Kg
ST74
RW74
CF75
RF75
CAM74
CM76
CDM77
RM74
RB77
RWB76
CB77
SW78
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
75
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Kèm người
78
Tranh bóng
83
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
61
Chuyền dài
77
Lực sút
82
Đánh đầu
78
Sút xa
80
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
82
Penalty
56
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
77
Phản ứng
84
Quyết đoán
83
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
13