FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Mantovani

22.6.1984(39) 185cm 78Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM64
RM59
RB65
RWB64
CB66
SW67
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
67
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10