FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Donadel

21.4.1983(41) 179cm 73Kg
ST65
RW65
CF67
RF67
CAM69
CM71
CDM72
RM67
RB68
RWB68
CB69
SW70
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
71
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
45
Chuyền dài
71
Lực sút
73
Đánh đầu
53
Sút xa
75
Vô-lê
67
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
16