FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Adler

15.1.1985(39) 190cm 85Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM30
RM29
RB31
RWB31
CB30
SW28
GK77
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
12
Chuyền dài
15
Lực sút
22
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
11
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
49
Phản ứng
71
Quyết đoán
39
TM phát bóng
61
TM đổ người
83
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
83