FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pepe

26.2.1983(41) 186cm 72Kg
ST68
RW65
CF68
RF68
CAM69
CM72
CDM78
RM67
RB77
RWB74
CB83
SW83
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
80
Khéo léo
66
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
92
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
84
Tranh bóng
87
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
47
Chuyền dài
73
Lực sút
61
Đánh đầu
85
Sút xa
62
Vô-lê
28
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
80
Phản ứng
78
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
8