FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Douchez

22.4.1980(44) 185cm 80Kg
ST30
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM28
CDM31
RM34
RB37
RWB37
CB35
SW33
GK67
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
46
Khéo léo
58
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
45
Rê bóng
34
Giữ bóng
24
Kèm người
25
Tranh bóng
15
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
14
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
39
Phản ứng
66
Quyết đoán
41
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67