FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Berenguer

20.5.1981(43) 178cm 75Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM67
RM61
RB63
RWB63
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
50
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
53
Penalty
33
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
8