FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Benaglio

8.9.1983(40) 194cm 89Kg
ST29
RW27
CF28
RF28
CAM28
CM29
CDM31
RM28
RB28
RWB29
CB31
SW29
GK71
Sức mạnh
69
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
42
Nhảy
75
Khéo léo
32
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
32
Kèm người
9
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
11
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
31
Phản ứng
66
Quyết đoán
37
TM phát bóng
67
TM đổ người
76
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
75