FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marti

28.4.1975(49) 180cm 74Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM68
RM67
RB68
RWB68
CB68
SW67
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
72
Sút xa
69
Vô-lê
63
Sút xoáy
72
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17