FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clemens Fritz

7.12.1980(43) 183cm 81Kg
ST69
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM77
RM76
RB80
RWB80
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
87
Tăng tốc
80
Tốc độ
89
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
83
Rê bóng
73
Giữ bóng
80
Kèm người
74
Tranh bóng
84
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
45
Chuyền dài
71
Lực sút
54
Đánh đầu
71
Sút xa
61
Vô-lê
75
Sút xoáy
75
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
73
Phản ứng
83
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
8