FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Madlung

11.7.1982(42) 193cm 93Kg
ST56
RW48
CF52
RF52
CAM52
CM57
CDM64
RM50
RB61
RWB57
CB67
SW68
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
77
Khéo léo
39
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
18
Giữ bóng
45
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
74
Sút xa
50
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
40
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14