FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST79
RW78
CF80
RF80
CAM79
CM75
CDM63
RM76
RB60
RWB62
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
25
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Kèm người
16
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
85
Chuyền dài
59
Lực sút
79
Đánh đầu
79
Sút xa
78
Vô-lê
78
Sút xoáy
72
Đá phạt
78
Penalty
79
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16