FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastien Frey

18.3.1980(44) 189cm 85Kg
ST28
RW30
CF31
RF31
CAM33
CM35
CDM37
RM31
RB33
RWB34
CB34
SW31
GK77
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
54
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
39
TM phát bóng
69
TM đổ người
78
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
83
TM phản xạ
77