FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Cannavaro

13.9.1973(50) 176cm 75Kg
ST54
RW53
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM67
RM56
RB66
RWB63
CB72
SW74
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
84
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
76
Rê bóng
46
Giữ bóng
62
Kèm người
81
Tranh bóng
78
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
15
Chuyền dài
55
Lực sút
41
Đánh đầu
78
Sút xa
27
Vô-lê
19
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
58
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11