FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Vieri

12.7.1973(50) 185cm 80Kg
ST71
RW64
CF68
RF68
CAM64
CM60
CDM52
RM62
RB51
RWB52
CB51
SW49
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
79
Chuyền dài
37
Lực sút
78
Đánh đầu
78
Sút xa
67
Vô-lê
69
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
73
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
69
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
8
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16