FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Martinez

2.9.1988(35) 189cm 79Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM65
RM67
RB63(+1)
RWB64
CB61
SW60
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
64
Giữ bóng
73
Kèm người
56
Tranh bóng
49
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
72
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12