FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Milligan

4.8.1985(38) 178cm 78Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM67
CDM71
RM68
RB74
RWB72
CB76
SW77
GK16
Sức mạnh
84
Thể lực
61
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
81
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
87
Tranh bóng
86
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
47
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
76
Sút xa
65
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
75
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12