FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Zigic

25.9.1980(43) 201cm 84Kg
ST73
RW68
CF70
RF70
CAM68
CM63
CDM52
RM67
RB50
RWB52
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
53
Nhảy
89
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
83
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
90
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
76
Đá phạt
56
Penalty
81
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11