FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusan Basta

18.8.1984(39) 184cm 79Kg
ST62
RW66
CF64
RF64
CAM66
CM67
CDM66
RM66
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
50
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
68
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14