FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Walcott

16.3.1989(35) 173cm 67Kg
ST76
RW81
CF79
RF79
CAM76
CM68
CDM51
RM80
RB55
RWB60
CB40
SW39
GK22
Sức mạnh
43
Thể lực
79
Tăng tốc
91
Tốc độ
88
Nhảy
43
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
14
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Kèm người
29
Tranh bóng
23
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
81
Chuyền dài
57
Lực sút
77
Đánh đầu
66
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
84
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
78
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16