FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barreto

12.7.1985(38) 171cm 59Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM64
CDM53
RM67
RB51
RWB54
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
34
Tranh bóng
46
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
72
Chuyền dài
62
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
75
Vô-lê
63
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13