FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leighton Baines

11.12.1984(39) 173cm 74Kg
ST55
RW61
CF58
RF58
CAM61
CM64
CDM67
RM63
RB71
RWB70
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
73
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
40
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14