FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Menez

7.5.1987(37) 182cm 73Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM44
RM58
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
43
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14