FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Fernandez

12.10.1983(40) 169cm 66Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM51
RM63
RB54
RWB55
CB51
SW52
GK13
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
52
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
70
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
68
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
7
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
11