FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Alvarez

24.5.1979(45) 166cm 65Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM65
CDM57
RM68
RB56
RWB59
CB51
SW52
GK25
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
74
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
25
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21