FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Sobis

17.6.1985(38) 172cm 73Kg
ST71
RW73
CF72
RF72
CAM72
CM65
CDM53
RM71
RB54
RWB56
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
66
Khéo léo
79
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
78
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
73
Vô-lê
72
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
76
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14