FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Salcido

2.4.1980(44) 170cm 62Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM68
CDM71
RM68
RB72
RWB70
CB74
SW75
GK26
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
78
Rê bóng
76
Giữ bóng
72
Kèm người
83
Tranh bóng
80
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
52
Đánh đầu
79
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
22