FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Amelia

2.4.1982(42) 188cm 78Kg
ST35
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM28
CDM29
RM31
RB32
RWB31
CB35
SW35
GK75
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
39
Giữ bóng
10
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
40
Chuyền dài
16
Lực sút
61
Đánh đầu
37
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
28
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
62
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
79
TM đổ người
81
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
81