FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalid Boulahrouz

28.12.1981(42) 179cm 74Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM63
CDM71
RM58
RB70
RWB66
CB75
SW76
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
77
Rê bóng
30
Giữ bóng
64
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
22
Chuyền dài
71
Lực sút
62
Đánh đầu
77
Sút xa
42
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
90
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14