FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chun Soo

9.7.1981(42) 172cm 62Kg
ST74
RW76
CF74
RF74
CAM73
CM67
CDM49
RM75
RB51
RWB55
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Tăng tốc
85
Tốc độ
82
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
22
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
79
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
49
Sút xa
78
Vô-lê
69
Sút xoáy
84
Đá phạt
82
Penalty
75
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
59
Phản ứng
80
Quyết đoán
19
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16