FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pauleta

28.4.1973(51) 180cm 78Kg
ST81
RW79
CF80
RF80
CAM78
CM70
CDM55
RM77
RB55
RWB58
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
16
Rê bóng
78
Giữ bóng
89
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
88
Chuyền dài
45
Lực sút
77
Đánh đầu
85
Sút xa
70
Vô-lê
76
Sút xoáy
74
Đá phạt
78
Penalty
80
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
82
Phản ứng
82
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13