FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iraizoz

6.3.1981(43) 192cm 85Kg
ST41
RW38
CF41
RF41
CAM41
CM38
CDM35
RM39
RB33
RWB34
CB34
SW34
GK69
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
19
Giữ bóng
33
Kèm người
29
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
39
Chuyền dài
21
Lực sút
42
Đánh đầu
20
Sút xa
12
Vô-lê
17
Sút xoáy
25
Đá phạt
20
Penalty
11
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
68
TM đổ người
72
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
71