FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Agliardi

11.2.1983(41) 190cm 80Kg
ST31
RW34
CF31
RF31
CAM33
CM34
CDM34
RM36
RB37
RWB37
CB35
SW36
GK65
Sức mạnh
40
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
29
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
31
Rê bóng
36
Giữ bóng
24
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
52
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
18
Đá phạt
28
Penalty
14
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
55
TM đổ người
66
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67