FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesare Natali

5.4.1979(45) 190cm 85Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM65
RM58
RB64
RWB63
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
71
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
72
Sút xa
45
Vô-lê
28
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9