FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Degen

15.2.1983(41) 185cm 81Kg
ST66
RW71
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM72
RM72
RB74
RWB75
CB72
SW73
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
44
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
78
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16