FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Wilkshire

2.10.1981(42) 176cm 72Kg
ST67
RW74
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM64
RM74
RB63
RWB67
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
84
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
37
Rê bóng
90
Giữ bóng
85
Kèm người
48
Tranh bóng
59
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
69
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
66
Sút xoáy
82
Đá phạt
72
Penalty
56
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16