FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Butelle

3.4.1983(41) 188cm 84Kg
ST41
RW40
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM39
RM43
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK68
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
35
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
6
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
74
TM đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
72