FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gygax

28.8.1981(42) 179cm 73Kg
ST73
RW77
CF75
RF75
CAM74
CM66
CDM52
RM75
RB53
RWB57
CB46
SW46
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
89
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
31
Rê bóng
84
Giữ bóng
75
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
74
Chuyền dài
60
Lực sút
79
Đánh đầu
57
Sút xa
79
Vô-lê
74
Sút xoáy
83
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14