FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Costa

16.5.1981(42) 183cm 80Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM70
CDM73
RM69
RB71
RWB70
CB75
SW76
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
83
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
70
Rê bóng
65
Giữ bóng
74
Kèm người
78
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
74
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
68
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
91
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13