FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Dainelli

9.6.1979(44) 183cm 75Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM63
CDM65
RM61
RB67
RWB66
CB67
SW66
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
81
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
70
Rê bóng
43
Giữ bóng
60
Kèm người
76
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
73
Sút xa
35
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
79
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13