FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Barry

23.2.1981(43) 183cm 79Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM70
CDM70
RM69
RB70
RWB71
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
70
Tranh bóng
66
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
64
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
61
Vô-lê
69
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
78
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14