FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Maldini

26.6.1968(55) 187cm 85Kg
ST57
RW59
CF60
RF60
CAM63
CM67
CDM73
RM62
RB70
RWB68
CB75
SW74
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
71
Rê bóng
49
Giữ bóng
73
Kèm người
69
Tranh bóng
78
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
32
Chuyền dài
67
Lực sút
39
Đánh đầu
79
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
42
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
78
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11